Có 2 kết quả:
紅腫 hóng zhǒng ㄏㄨㄥˊ ㄓㄨㄥˇ • 红肿 hóng zhǒng ㄏㄨㄥˊ ㄓㄨㄥˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) inflamed
(2) red and swollen
(2) red and swollen
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) inflamed
(2) red and swollen
(2) red and swollen
Bình luận 0